THIẾT KẾ THỂ THAO, MẠNH MẼ
Xe máy điện Osakar 133S8 MINI được hãng sản xuất đầu tư khá nhiều về thiết kế. Vẻ ngoài sang trọng, tinh tế, từng đường nét được gia công tỉ mỉ tạo nên sức hút của riêng chúng mà không sản phẩm nào có thể sánh kịp.
Hệ thống đèn pha LED hiện đại
Siêu sáng và tiết kiệm năng lượng, cung cấp cho người điều khiển góc chiếu sáng hoàn hảo trong mọi điều kiện ánh sáng. (ảnh động đèn pha nháy sáng)
HIỆU NĂNG MẠNH MẼ
Xmen Pro với công suất động cơ mạnh mẽ lên tới 1550W, giúp xe dễ dàng đạt tốc độ tối đa 42km/h. (hình ảnh động cơ)
Van thoát khí 1 chiều độc quyền OSAKAR, đạt tiêu chuẩn chống nước và bụi IP67, giúp xe di chuyển dễ dàng dù trong điều kiện mưa gió. (hình ảnh phân tích van thoát khí 1 chiều)
Phanh điện E-ABS an toàn, chống trơn trượt và tái tạo nguồn điện , không hao tốn năng lượng , giúp xe đi được xa hơn. ( ảnh phanh đĩa)
BỘ ĐIỀU KHIỂN CAO CẤP
Được sản xuất bởi Gobao Electronic là 1 trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới. ( hình ảnh bộ điều khiển)
Thiết kế chống đoản mạch và bảo vệ bộ vi điều khiển khỏi những tác động của môi trường, giúp xe vẫn hoạt động tốt trong điều kiện mưa gió. ( ảnh động cơ xe đi trong mưa, nước bắn)
CHẤT LƯỢNG KHẲNG ĐỊNH THƯƠNG HIỆU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
Dài x rộng x cao | 1770mm x660mm x 1060mm |
Chiều dài cơ sở | 1250mm |
Khoảng sáng gầm xe | 110mm |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân | 77kg |
Phân bổ bánh trước | 36kg |
Phân bổ bánh sau | 41kg |
KHỐI LƯỢNG CHO PHÉP CHỞ
Khối lượng cho phép chở | 75kg |
Số người cho phép chở | 1 người |
Khối lượng toàn bộ | 152 kg |
Phân bổ bánh trước | 67 kg |
Phân bổ bánh sau | 85kg |
VẬN TỐC
Vận tốc lớn nhất | 37km/h |
ĐỘNG CƠ ĐIỆN
Kiểu động cơ | OSAKAR JZ48V 500W |
Loại động cơ | Động cơ điện một chiều không chổi than |
BÁNH XE
Bánh trước (cỡ/tải trọng /tốc độ/áp suất) | 3.00-10; 42J ; 250kPa |
Bánh sau (cỡ/tải trọng /tốc độ/áp suất) | 3.00-10; 42J ; 250kPa |
HỆ THỐNG PHANH
Kiểu phanh trước (dẫn động/điều khiển) | Tang trống/ cơ khí/bằng tay |
Kiểu phanh sau (dẫn động/điều khiển) | Tang trống/ cơ khí/bằng tay |
HỆ THỐNG TREO
Kiểu treo trước | Lò xo trụ thủy lực |
Kiểu treo sau | Lò xo trụ thủy lực |
ẮC QUY
Loại ắc quy | Chì axit |
Điện áp danh định | 48V |
Dung lượng danh định | 20Ah |